已经

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 已经

  1. đã sẵn sàng
    yǐjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

已经到冬天了
yǐjīng dào dōngtiān le
mùa đông rồi
已经吃完了
yǐjīng chī wán le
đã ăn xong
已经走了
yǐjīng zǒu le
đã rời đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc