Thứ tự nét
Ví dụ câu
乘坐巴士约六十分钟
chéngzuò bāshì yuē liùshífēnzhōng
khoảng sáu mươi phút đi xe buýt
巴士停靠站
bāshì tíngkào zhàn
điểm dừng xe buýt
城市内观光巴士
chéngshì nèi guānguāng bāshì
tham quan thành phố bằng xe buýt
跨境巴士
kuàjìng bāshì
xe buýt xuyên biên giới