巴士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巴士

  1. xe buýt
    bāshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘坐巴士约六十分钟
chéngzuò bāshì yuē liùshífēnzhōng
khoảng sáu mươi phút đi xe buýt
巴士停靠站
bāshì tíngkào zhàn
điểm dừng xe buýt
城市内观光巴士
chéngshì nèi guānguāng bāshì
tham quan thành phố bằng xe buýt
跨境巴士
kuàjìng bāshì
xe buýt xuyên biên giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc