Tiếng Trung giản thể

巴掌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巴掌

  1. lòng bàn tay
    bāzhang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打他一巴掌
dǎ tā yī bāzhǎng
cho anh ta một cái tát
巴掌大
bāzhǎng dà
cỡ lòng bàn tay
拍巴掌
pāibāzhǎng
vỗ tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc