Dịch của 巾 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
巾
Tiếng Trung phồn thể
巾
Thứ tự nét cho 巾
Ý nghĩa của 巾
- mảnh vảijīn
- bọcjīn
- cái khăn laujīn
Ví dụ câu cho 巾
红领巾
hóng lǐngjīn
cà vạt đỏ tiên phong
丝巾
sījīn
khăn lụa
头巾
tóujīn
khăn trùm đầu
围巾
wéijīn
khăn quàng cổ
毛巾
máojīn
cái khăn lau
帽
mào
Có
帅
shuài
điển trai
帮
bāng
giúp đỡ