Tiếng Trung giản thể
市中心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
住在市中心
zhùzài shìzhōngxīn
sống ở trung tâm thành phố
市中心一尘不染干干净净
shìzhōngxīn yīchénbùrǎn gàngānjìngjìng
trung tâm thành phố sạch sẽ không tì vết
该酒店位于市中心
gāi jiǔdiàn wèiyú shìzhōngxīn
khách sạn nằm ở trung tâm thành phố