Trang chủ>市中心

Tiếng Trung giản thể

市中心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 市中心

  1. Trung tâm thành phố
    shìzhōngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住在市中心
zhùzài shìzhōngxīn
sống ở trung tâm thành phố
市中心一尘不染干干净净
shìzhōngxīn yīchénbùrǎn gàngānjìngjìng
trung tâm thành phố sạch sẽ không tì vết
该酒店位于市中心
gāi jiǔdiàn wèiyú shìzhōngxīn
khách sạn nằm ở trung tâm thành phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc