市场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 市场

  1. thị trường
    shìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

股票市场
gǔpiào shìchǎng
thị trường chứng khoán
国际市场
guójì shìchǎng
chợ quốc tế
黑市场
hēi shìchǎng
chợ tối
菜市场
cài shìchǎng
chợ rau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc