Trang chủ>市场学家

Tiếng Trung giản thể

市场学家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 市场学家

  1. nhà tiếp thị
    shìchǎng xuéjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美国著名市场学家
měiguó zhùmíng shìchǎng xuéjiā
nhà khoa học marketing nổi tiếng của Mỹ
国外市场学家
guówài shìchǎng xuéjiā
nhà tiếp thị nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc