Trang chủ>市场开发部

Tiếng Trung giản thể

市场开发部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 市场开发部

  1. Phòng phát triển thị trường
    shìchǎng kāifābù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公司设有市场开发部
gōngsī shèyǒu shìchǎng kāifābù
công ty có bộ phận phát triển thị trường
从市场开发部传来好消息
cóng shìchǎng kāifā bù chuánlái hǎo xiāoxī
tin tốt từ Phòng Tiếp thị
市场开发部经理
shìchǎng kāifā bù jīnglǐ
giám đốc phát triển thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc