Tiếng Trung giản thể
市场开发部
Thứ tự nét
Ví dụ câu
公司设有市场开发部
gōngsī shèyǒu shìchǎng kāifābù
công ty có bộ phận phát triển thị trường
从市场开发部传来好消息
cóng shìchǎng kāifā bù chuánlái hǎo xiāoxī
tin tốt từ Phòng Tiếp thị
市场开发部经理
shìchǎng kāifā bù jīnglǐ
giám đốc phát triển thị trường