市长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 市长

  1. thị trưởng
    shìzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推动妇女担任市长职务的努力
tuīdòng fùnǚ dānrèn shìzhǎng zhíwù de nǔlì
nỗ lực thúc đẩy phụ nữ lên vị trí thị trưởng
一些市仍然没有市长
yīxiē shì réngrán méiyǒu shìzhǎng
một số thành phố tự trị vẫn không có thị trưởng
副市长
fùshìcháng
phó chuyên ngành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc