Dịch của 市 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
市
Tiếng Trung phồn thể
市
Thứ tự nét cho 市
Ý nghĩa của 市
- thành phố, thị trấnshì
- thị trườngshì
Ví dụ câu cho 市
市辖区
shìxiáqū
quận thành phố
市一级
shì yījí
ở cấp thành phố
省市
shěngshì
tỉnh, thành phố
市政府
shìzhèngfǔ
chính quyền thành phố
市中心
shìzhōngxīn
Trung tâm thành phố