Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
布景
Tiếng Trung giản thể
布景
Thêm vào danh sách từ
thiết lập, thành phần của bức tranh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 布景
thiết lập, thành phần của bức tranh
bùjǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
舞台上的布景
wǔtái shàng de bùjǐng
thiết lập sân khấu
透视布景
tòushì bùjǐng
phong cảnh phối cảnh
外景布景
wàijǐng bùjǐng
khung cảnh ngoài trời
活动布景
huódòng bùjǐng
toàn cảnh
Các ký tự liên quan
布
景
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc