Tiếng Trung giản thể

布景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 布景

  1. thiết lập, thành phần của bức tranh
    bùjǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

舞台上的布景
wǔtái shàng de bùjǐng
thiết lập sân khấu
透视布景
tòushì bùjǐng
phong cảnh phối cảnh
外景布景
wàijǐng bùjǐng
khung cảnh ngoài trời
活动布景
huódòng bùjǐng
toàn cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc