布满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 布满

  1. được bao phủ bởi
    bùmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

体表有百分之二十布满伤疤
tǐbiǎo yǒu bǎifēnzhīèrshí bùmǎn shāngbā
hai mươi phần trăm cơ thể được bao phủ trong mô sẹo
顶部布满网孔
dǐngbù bùmǎn wǎngkǒng
trên cùng được bao phủ bởi lưới
门厅布满了自行车
méntīng bùmǎn le zìxíngchē
hành lang đầy xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc