Tiếng Trung giản thể

布鞋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 布鞋

  1. giày vải
    bùxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买布鞋
mǎi bùxié
mua giày vải
平底布鞋
píngdǐ bùxié
giày vải bệt
帆布鞋
fānbùxié
giày vải
老北京布鞋
lǎo běijīng bùxié
Giày vải Bắc Kinh cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc