帅哥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帅哥

  1. người đàn ông trẻ đẹp trai
    shuàigē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这位帅哥就是今晚最勇敢的男子
zhèwèi shuàigē jiùshì jīnwǎn zuì yǒnggǎnde nánzǐ
đẹp trai này là người đàn ông dũng cảm nhất của đêm nay
遇到帅哥
yùdào shuàigē
gặp một người đàn ông trẻ đẹp trai
介绍帅哥给她
jièshào shuàigē gěi tā
giới thiệu một chàng trai trẻ đẹp trai với cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc