Thứ tự nét
Ví dụ câu
这位帅哥就是今晚最勇敢的男子
zhèwèi shuàigē jiùshì jīnwǎn zuì yǒnggǎnde nánzǐ
đẹp trai này là người đàn ông dũng cảm nhất của đêm nay
遇到帅哥
yùdào shuàigē
gặp một người đàn ông trẻ đẹp trai
介绍帅哥给她
jièshào shuàigē gěi tā
giới thiệu một chàng trai trẻ đẹp trai với cô ấy