Tiếng Trung giản thể

帅气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帅气

  1. điển trai
    shuàiqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个小伙子真帅气
zhègè xiǎohuǒzǐ zhēn shuàiqì
thanh niên này đẹp trai quá
帅气的男孩
shuàiqì de nánhái
cậu bé đẹp trai
高大帅气
gāodà shuàiqì
cao và đẹp trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc