Tiếng Trung giản thể

师母

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 师母

  1. vợ của một giáo viên
    shīmǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

师母的晚饭今天热情地为客人准备了丰盛
shīmǔ de wǎnfàn jīntiān rèqíng dì wéi kèrén zhǔnbèi le fēngshèng
bữa tối thịnh soạn hôm nay của vợ thầy dành cho những vị khách rất nhiệt tình
牧师与师母将前往参加
mùshī yǔ shīmǔ jiāng qiánwǎng cānjiā
Mục sư và vợ sẽ tham dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc