Tiếng Trung giản thể
师母
Thứ tự nét
Ví dụ câu
师母的晚饭今天热情地为客人准备了丰盛
shīmǔ de wǎnfàn jīntiān rèqíng dì wéi kèrén zhǔnbèi le fēngshèng
bữa tối thịnh soạn hôm nay của vợ thầy dành cho những vị khách rất nhiệt tình
牧师与师母将前往参加
mùshī yǔ shīmǔ jiāng qiánwǎng cānjiā
Mục sư và vợ sẽ tham dự