Tiếng Trung giản thể

希奇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 希奇

  1. quý hiếm
    xīqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在我们眼中看为希奇
zài wǒmen yǎnzhōng kàn wéi xīqí
nó thật kỳ diệu trong mắt chúng ta
觉希奇
jué xīqí
thấy nó lạ
这不希奇
zhèbù xīqí
nó không phải là hiếm
真是够希奇的
zhēnshì gòu xīqíde
rất lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc