Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
帐单
Tiếng Trung giản thể
帐单
Thêm vào danh sách từ
hóa đơn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 帐单
hóa đơn
zhàngdān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
银行帐单
yínháng zhàngdān
sao kê ngân hàng
帐单发票
zhàngdān fāpiào
hóa đơn
照帐单付钱
zhào zhàngdān fùqián
thanh toán hóa đơn
开帐单
kāi zhàngdān
mang theo một hóa đơn
Các ký tự liên quan
帐
单
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc