Tiếng Trung giản thể

帐单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帐单

  1. hóa đơn
    zhàngdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

银行帐单
yínháng zhàngdān
sao kê ngân hàng
帐单发票
zhàngdān fāpiào
hóa đơn
照帐单付钱
zhào zhàngdān fùqián
thanh toán hóa đơn
开帐单
kāi zhàngdān
mang theo một hóa đơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc