Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帐

  1. Mái hiên
    zhàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不少帐
bù shǎo zhàng
khá một hóa đơn
户头帐
hùtóu zhàng
tài khoản cá nhân
记在他的帐上
jì zài tā de zhàng shàng
để đưa nó vào tài khoản của anh ấy
清帐
qīng zhàng
thanh toán hóa đơn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc