Tiếng Trung giản thể
带上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他了带上毛巾就到河里洗澡去
tā le dàishàng máojīn jiù dào hélǐ xǐzǎo qù
anh khăn gói đi tắm sông
带上伞以防下雨
dàishàng sǎn yǐfáng xiàyǔ
lấy một chiếc ô trong trường hợp trời mưa
随身带上证件
suíshēn dàishàng zhèngjiàn
mang theo giấy tờ tùy thân