Tiếng Trung giản thể

带上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 带上

  1. để đi cùng với một
    dàishàng
  2. tiếp tục
    dàishàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他了带上毛巾就到河里洗澡去
tā le dàishàng máojīn jiù dào hélǐ xǐzǎo qù
anh khăn gói đi tắm sông
带上伞以防下雨
dàishàng sǎn yǐfáng xiàyǔ
lấy một chiếc ô trong trường hợp trời mưa
随身带上证件
suíshēn dàishàng zhèngjiàn
mang theo giấy tờ tùy thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc