Thứ tự nét
Ví dụ câu
带动机器运转
dàidòng jīqì yùnzhuàn
để điều khiển hoạt động của máy
这个大齿轮带动小齿轮
zhègè dà chǐlún dàidòng xiǎo chǐlún
bánh răng lớn này biến bánh răng nhỏ
带动经济增长
dàidòng jīngjì zēngzhǎng
để mang lại tăng trưởng kinh tế
带动全面工作
dàidòng quánmiàn gōngzuò
để thúc đẩy công việc một cách toàn diện
带动农村投资
dàidòng nóngcūn tóuzī
thu hút đầu tư vào khu vực nông thôn