Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
带劲
Tiếng Trung giản thể
带劲
Thêm vào danh sách từ
mạnh mẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 带劲
mạnh mẽ
dàijìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
干活带劲
gànhuó dàijìn
làm việc chăm chỉ
走得更带劲
zǒu dé gēng dàijìn
bước đi mạnh mẽ hơn
Các ký tự liên quan
带
劲
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc