Tiếng Trung giản thể

带子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 带子

  1. dây nịt
    dàizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带子系不上
dài zǐ xì bù shàng
thắt lưng không thắt chặt
带子松了,勒一勒
dài zǐsōng le , lè yī lè
thắt lưng bị lỏng, thắt chặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc