Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
带子
Tiếng Trung giản thể
带子
Thêm vào danh sách từ
dây nịt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 带子
dây nịt
dàizi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
带子系不上
dài zǐ xì bù shàng
thắt lưng không thắt chặt
带子松了,勒一勒
dài zǐsōng le , lè yī lè
thắt lưng bị lỏng, thắt chặt
Các ký tự liên quan
带
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc