带来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 带来

  1. mang theo
    dàilái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为国家带来安全
wéi guójiā dàilái ānquán
để mang lại an ninh cho tiểu bang
带来好处
dàilái hǎochù
để mang lại lợi ích
带来许多问题
dàilái xǔduō wèntí
mang lại vô số vấn đề
带来平静与安宁
dàilái píngjìng yǔ ānníng
mang lại hòa bình và yên tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc