Thứ tự nét
Ví dụ câu
带领人民
dàilǐng rénmín
lãnh đạo mọi người
带领工作团队
dài lǐnggōng zuò tuánduì
lãnh đạo nhóm làm việc
带领同学们去种树
dàilǐng tóngxué mén qù zhòngshù
hướng dẫn học sinh trồng cây
带领队伍
dàilǐng duìwǔ
dẫn đầu một đội
在他的带领下
zài tā de dàilǐng xià
dưới sự hướng dẫn của anh ấy