Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
帮
New HSK 1
帮
Thêm vào danh sách từ
giúp đỡ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 帮
giúp đỡ
bāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有什么可以帮到你吗?
yǒu shénme kěyǐ bāng dào nǐ ma ?
tôi giúp được gì cho bạn?
帮他粉刷房间
bāng tā fěnshuā fángjiān
để giúp anh ấy sơn căn hộ của mình
互帮
hùbāng
giúp đỡ lẫn nhau
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc