Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帮

  1. giúp đỡ
    bāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有什么可以帮到你吗?
yǒu shénme kěyǐ bāng dào nǐ ma ?
tôi giúp được gì cho bạn?
帮他粉刷房间
bāng tā fěnshuā fángjiān
để giúp anh ấy sơn căn hộ của mình
互帮
hùbāng
giúp đỡ lẫn nhau
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc