帮助

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帮助

  1. giúp đỡ; hỗ trợ
    bāngzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在老师的帮助下
zài lǎoshī de bāngzhù xià
với sự giúp đỡ của một giáo viên
对工作有帮助
duì gōngzuò yǒu bāngzhù
để giúp đỡ công việc
互相帮助
hùxiāng bāngzhù
giúp đỡ lẫn nhau
帮助我
bāngzhù wǒ
giúp tôi
谢谢你的帮助
xièxie nǐ de bāngzhù
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc