Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帮忙

  1. để giúp đỡ, giúp đỡ ai đó
    bāngmáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主动帮忙
zhǔdòng bāngmáng
để tự mình giúp đỡ
请帮我的忙
qǐng bāng wǒ de máng
làm ơn giúp tôi
请帮忙
qǐng bāngmáng
để yêu cầu giúp đỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc