Dịch của 帮 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 帮

Ý nghĩa của 帮

  1. giúp đỡ
    bāng

Ví dụ câu cho 帮

帮他粉刷房间
bāng tā fěnshuā fángjiān
để giúp anh ấy sơn căn hộ của mình
互帮
hùbāng
giúp đỡ lẫn nhau
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc