Tiếng Trung giản thể

常客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 常客

  1. khách hàng thường xuyên
    chángkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是歌剧院的常客
tāshì gējùyuàn de chángkè
anh ấy là một người tham dự thường xuyên tại nhà hát opera
我和女友是电影院的常客
wǒ hé nǚyǒu shì diànyǐngyuàn de chángkè
bạn tôi và tôi là những người mê xem phim
他不像是我们店的常客呢
tā bùxiàng shì wǒmen diàn de chángkè ne
anh ấy trông không giống như khách hàng thường xuyên của chúng tôi
我的常客又来了
wǒ de chángkè yòu lái le
khách hàng thường xuyên đã trở lại
酒吧常客
jiǔbā chángkè
thanh khách hàng thường xuyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc