帽子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帽子

  1. mũ lưỡi chai
    màozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绿帽子
lǜ màozi
mọc sừng
一顶帽子
yī dǐng màozi
một cái mũ
戴帽子
dài màozi
đội mũ lưỡi trai
冬季帽子
dōngjì màozi
có mùa đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc