Tiếng Trung giản thể

幕僚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幕僚

  1. hỗ trợ và cố vấn của các quan chức hàng đầu
    mùliáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位高权重的幕僚
wèi gāo quánzhòng de mùliáo
nhân viên cấp cao
高级幕僚
gāojí mùliáo
nhân viên cao cấp
总统的幕僚
zǒngtǒng de mùliáo
nhân viên của tổng thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc