Thứ tự nét
Ví dụ câu
你在我办公室干什么?
nǐ zài wǒ bàngōngshì gànshénme ?
bạn đang làm gì trong văn phòng của tôi?
过去两个星期你们都在干什么?
guòqù liǎnggè xīngqī nǐmen dū zài gànshénme ?
bạn đã làm gì trong hai tuần qua?
你明天打算干什么?
nǐ míngtiān dǎsuàn gànshénme ?
ngày mai bạn làm gì?