干净

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干净

  1. lau dọn
    gānjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃干净
chī gānjìng
ăn không có cặn
干净的环境
gānjìng de huánjìng
môi trường rõ ràng
打扫干净
dǎsǎo gānjìng
làm sạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc