Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
干季
Tiếng Trung giản thể
干季
Thêm vào danh sách từ
mùa khô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 干季
mùa khô
gānjì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
干季时
gān jìshí
trong mùa khô
有明显的雨季和干季
yǒu míngxiǎnde yǔjì hé gān jì
có mùa mưa và mùa khô rõ rệt
Các ký tự liên quan
干
季
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc