Tiếng Trung giản thể

干季

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干季

  1. mùa khô
    gānjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干季时
gān jìshí
trong mùa khô
有明显的雨季和干季
yǒu míngxiǎnde yǔjì hé gān jì
có mùa mưa và mùa khô rõ rệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc