Tiếng Trung giản thể

干掉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干掉

  1. để thoát khỏi sb.
    gàndiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把对手干掉
bǎ duìshǒu gàndiào
để thoát khỏi một đối thủ
干掉一瓶水
gàndiào yīpíng shuǐ
uống hết một chai nước
干掉反派
gàndiào fǎnpài
để thoát khỏi nhân vật phản diện
统统干掉
tǒngtǒng gàndiào
để thoát khỏi mọi thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc