Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
干洗
Tiếng Trung giản thể
干洗
Thêm vào danh sách từ
giặt khô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 干洗
giặt khô
gānxǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把西服拿去干洗
bǎ xīfú náqù gānxǐ
mang bộ đồ đi giặt khô
毛料衣服要干洗
máoliào yīfú yào gānxǐ
quần áo len cần được giặt khô
禁止干洗
jìnzhǐ gānxǐ
không giặt khô
Các ký tự liên quan
干
洗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc