Tiếng Trung giản thể

干洗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干洗

  1. giặt khô
    gānxǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把西服拿去干洗
bǎ xīfú náqù gānxǐ
mang bộ đồ đi giặt khô
毛料衣服要干洗
máoliào yīfú yào gānxǐ
quần áo len cần được giặt khô
禁止干洗
jìnzhǐ gānxǐ
không giặt khô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc