Tiếng Trung giản thể
干涸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
雨量不足,河流干涸
yǔliàng bùzú , héliú gānhé
mưa đã thất bại và các con sông khô cạn
干涸的河
gānhé de hé
sông cạn
泉水干涸了
quánshuǐ gānhé le
nước vào mùa xuân đã cạn
干涸的井
gānhé de jǐng
cũng khô
该水池已经干涸
gāi shuǐchí yǐjīng gānhé
hồ bơi đã cạn