Tiếng Trung giản thể

干瘪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干瘪

  1. khô héo
    gānbiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干瘪乏味的语言
gānbiě fáwèide yǔyán
bài phát biểu khô khan và nhàm chán
他瘦得干瘪了
tā shòu dé gānbiēle
anh ấy gầy đến kiệt sức
干瘪的古树
gānbiēde gǔ shù
cây già héo
干瘪的菜叶
gānbiēde càiyè
lá rau héo
干瘪的脸
gānbiēde liǎn
mặt nhăn lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc