Tiếng Trung giản thể
干瘪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
干瘪乏味的语言
gānbiě fáwèide yǔyán
bài phát biểu khô khan và nhàm chán
他瘦得干瘪了
tā shòu dé gānbiēle
anh ấy gầy đến kiệt sức
干瘪的古树
gānbiēde gǔ shù
cây già héo
干瘪的菜叶
gānbiēde càiyè
lá rau héo
干瘪的脸
gānbiēde liǎn
mặt nhăn lại