Tiếng Trung giản thể

干草

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 干草

  1. hay
    gāncǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未收割的干草
wèi shōugē de gāncǎo
cỏ khô chưa thu hoạch
晒干草
shàigān cǎo
làm khô cỏ khô
干草堆
gāncǎoduī
đống cỏ khô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc