Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
干草
Tiếng Trung giản thể
干草
Thêm vào danh sách từ
hay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 干草
hay
gāncǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
未收割的干草
wèi shōugē de gāncǎo
cỏ khô chưa thu hoạch
晒干草
shàigān cǎo
làm khô cỏ khô
干草堆
gāncǎoduī
đống cỏ khô
Các ký tự liên quan
干
草
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc