Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
平嘴钳
Tiếng Trung giản thể
平嘴钳
Thêm vào danh sách từ
kìm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 平嘴钳
kìm
píngzuǐqián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我需要一把平嘴钳
wǒ xūyào yībǎ píngzuǐqián
Tôi cần một cặp kìm mũi phẳng
Các ký tự liên quan
平
嘴
钳
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc