Trang chủ>平地而起

Tiếng Trung giản thể

平地而起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平地而起

  1. để vươn lên từ mặt đất bằng
    píngdì ér qǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平地而起的风暴
píngdì ér qǐ de fēngbào
bão nổi lên từ mặt đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc