平安

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平安

  1. sự an toàn; bình yên
    píng'ān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在平安夜
zài píngānyè
vào đêm giáng sinh
好人一生平安
hǎorén yīshēng píngān
có thể những người tử tế sẽ được ban phước với hòa bình suốt đời
他已经平安到达
tā yǐjīng píngān dàodá
anh ấy đã đến nơi an toàn
家中一切平安
jiāzhōng yīqiè píngān
mọi thứ đều ổn ở nhà
一路平安
yīlùpíngān
có một chuyến đi vui vẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc