Tiếng Trung giản thể

平实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平实

  1. đơn giản, tự nhiên
    píngshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

语言平实工整
yǔyán píngshí gōngzhěng
ngôn ngữ đơn giản và gọn gàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc