Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
平平
Tiếng Trung giản thể
平平
Thêm vào danh sách từ
trung bình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 平平
trung bình
píngpíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
程度平平
chéngdù píngpíng
mức độ trung bình
成绩平平
chéngjì píngpíng
thành tích trung bình
平平淡
píngpíng dàn
humdrum
平平无奇
píngpíng wú qí
không có gì nổi bật
Các ký tự liên quan
平
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc