Tiếng Trung giản thể

平平

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平平

  1. trung bình
    píngpíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

程度平平
chéngdù píngpíng
mức độ trung bình
成绩平平
chéngjì píngpíng
thành tích trung bình
平平淡
píngpíng dàn
humdrum
平平无奇
píngpíng wú qí
không có gì nổi bật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc