Tiếng Trung giản thể
平庸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
平庸无奇的想法
píngyōng wú qíde xiǎngfǎ
ý tưởng tầm thường
平庸的作品
píngyōngde zuòpǐn
công việc tầm thường
生活的平庸
shēnghuó de píngyōng
tầm thường của cuộc sống
才智平庸
cáizhì píngyōng
trí tuệ tầm thường
平庸的人
píngyōngde rén
người bình thường