Tiếng Trung giản thể

平庸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平庸

  1. bình thường
    píngyōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平庸无奇的想法
píngyōng wú qíde xiǎngfǎ
ý tưởng tầm thường
平庸的作品
píngyōngde zuòpǐn
công việc tầm thường
生活的平庸
shēnghuó de píngyōng
tầm thường của cuộc sống
才智平庸
cáizhì píngyōng
trí tuệ tầm thường
平庸的人
píngyōngde rén
người bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc