Tiếng Trung giản thể

平房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平房

  1. nhà một tầng
    píngfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从平房搬迁
cóng píngfáng bānqiān
chuyển từ một ngôi nhà một tầng
矮平房
ǎi píngfáng
một ngôi nhà một tầng thấp
简陋的平房
jiǎnlòude píngfáng
một ngôi nhà một tầng tồi tàn
平房没有上层
píngfáng méiyǒu shàngcéng
nhà một tầng không có tầng trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc