Tiếng Trung giản thể
平方公里
Thứ tự nét
Ví dụ câu
约五千平方公里
yuē wǔqiānpíngfāng gōnglǐ
xấp xỉ năm nghìn km vuông
流域绵延四百平方公里
liúyù miányán sìbǎipíngfānggōnglǐ
lưu vực sông bao gồm bốn trăm km vuông
五百余平方公里
wǔbǎiyúpíngfāng gōnglǐ
hơn năm trăm km vuông
国土面积共计三十三万平方公里
guótǔmiànjī gòngjì sānshísānwànpíngfānggōnglǐ
tổng diện tích đất của một quốc gia là ba trăm ba mươi nghìn km vuông