Trang chủ>平方公里

Tiếng Trung giản thể

平方公里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平方公里

  1. kilomet vuông
    píngfāng gōnglǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

约五千平方公里
yuē wǔqiānpíngfāng gōnglǐ
xấp xỉ năm nghìn km vuông
流域绵延四百平方公里
liúyù miányán sìbǎipíngfānggōnglǐ
lưu vực sông bao gồm bốn trăm km vuông
五百余平方公里
wǔbǎiyúpíngfāng gōnglǐ
hơn năm trăm km vuông
国土面积共计三十三万平方公里
guótǔmiànjī gòngjì sānshísānwànpíngfānggōnglǐ
tổng diện tích đất của một quốc gia là ba trăm ba mươi nghìn km vuông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc