Dịch của 平方米 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
平方米
Tiếng Trung phồn thể
平方米

Thứ tự nét cho 平方米

Ý nghĩa của 平方米

  1. mét vuông
    píngfāngmǐ

Các ký tự liên quan đến 平方米:

Ví dụ câu cho 平方米

多少平方米?
duōshǎo píngfāngmǐ ?
bao nhiêu mét vuông?
每平方米
měi píngfāngmǐ
mỗi mét vuông
五十平方米
wǔshípíngfāngmǐ
50 mét vuông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc