Trang chủ>平日里

Tiếng Trung giản thể

平日里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平日里

  1. trong đời sống hằng ngày
    píngrì lǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平日里大家都说
píngrì lǐ dàjiā dūshuō
trong cuộc sống hàng ngày, mọi người đều nói
平日里努力学习
píngrì lǐ nǔlì xuéxí
thường xuyên học chăm chỉ
父亲平日里的教诲
fùqīn píngrì lǐ de jiàohuì
hướng dẫn của cha trong cuộc sống hàng ngày
平日里走在街上
píngrì lǐ zǒu zài jiēshàng
đi ra ngoài trong cuộc sống hàng ngày
在平日里
zài píngrì lǐ
vào các ngày trong tuần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc