Tiếng Trung giản thể
平日里
Thứ tự nét
Ví dụ câu
平日里大家都说
píngrì lǐ dàjiā dūshuō
trong cuộc sống hàng ngày, mọi người đều nói
平日里努力学习
píngrì lǐ nǔlì xuéxí
thường xuyên học chăm chỉ
父亲平日里的教诲
fùqīn píngrì lǐ de jiàohuì
hướng dẫn của cha trong cuộc sống hàng ngày
平日里走在街上
píngrì lǐ zǒu zài jiēshàng
đi ra ngoài trong cuộc sống hàng ngày
在平日里
zài píngrì lǐ
vào các ngày trong tuần